Có 2 kết quả:
宽阔 khoan khoát • 寬闊 khoan khoát
giản thể
Từ điển phổ thông
mở rộng, mở to, nới rộng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mở rộng, mở to, nới rộng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0